Có 2 kết quả:
跨国公司 kuà guó gōng sī ㄎㄨㄚˋ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ • 跨國公司 kuà guó gōng sī ㄎㄨㄚˋ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ
kuà guó gōng sī ㄎㄨㄚˋ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transnational corporation
(2) multinational corporation
(2) multinational corporation
Bình luận 0
kuà guó gōng sī ㄎㄨㄚˋ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transnational corporation
(2) multinational corporation
(2) multinational corporation
Bình luận 0